1. Định nghĩa chất hóa dẻo:
Chất hóa dẻo là nguyên liệu kết hợp với nhựa PVC để gia tăng khả năng làm việc, tính linh động (làm giảm độ nhớt nóng chảy thấp, nhiệt độ thủy tinh hóa hay độ co giản, đàn hồi của sản phẩm nhựa)
Do đó, việc lựa chọn chất hóa dẻo tối ưu sẽ ảnh hưởng đến sự hữu ích của nhựa PVC trong nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Tính năng của chất hóa dẻo:
3. Ứng dụng:
STT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | TIÊU CHUẨN |
KẾT QUẢ (CƠ BẢN) |
PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA |
---|---|---|---|---|---|
1 | Màu | APHA | 25 max. | 10 | JIS K 6751 |
2 | Chỉ số axít | KOH mg/g | 0.05 max. | 0.007 | JIS K 6751 |
3 | Điện trở cách điện | Ω.cm(30°C) | 2.0*10¹¹ min | 6.0*10¹¹ | JIS K 6751 |
4 | Tỉ trọng | (20/20°C) | 0.975 ± 0.003 | 0.975 | JIS K 6751 |
5 | Chỉ số a xít (sau gia nhiệt) | KOH mg/g | 0.1 max | 0.035 | JIS K 6751 |
6 | Chỉ số khúc xạ | Nd20*25°C | 1.486 ± 0.003 | 1.485 | JIS K 6751 |
7 | Tổn thất nhiệt | Wt% | 0.1 max | 0.055 | JIS K 6751 |
8 | Độ tinh khiết (Hàm lượng ester) | Wt% | 99.5% min | 99.8 | GC |
STT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ | TIÊU CHUẨN | PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA |
---|---|---|---|---|
1 | Khối lượng phân tử | 419 | / | |
2 | Điểm sôi | °C | 252 | @ 760 mmHg |
3 | Điểm đông đặc | °C | -48 | / |
4 | Điểm chớp cháy | °C | 201 | / |
5 | Độ nhớt (20°C) | cP | 76 | ASTM D445 |
Chất hóa dẻo là nguyên liệu kết hợp với nhựa PVC để gia tăng khả năng làm việc, tính linh động (làm giảm độ nhớt nóng chảy thấp, nhiệt độ thủy tinh hóa hay độ co giản, đàn hồi của sản phẩm nhựa)
Do đó, việc lựa chọn chất hóa dẻo tối ưu sẽ ảnh hưởng đến sự hữu ích của nhựa PVC trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Di-Octyl Phthalate(DOP) không chỉ là chất hóa dẻo phổ biến nhất trên thế giới mà còn tạo ra hiệu quả kết hợp cao nhất, tạo ra tính chất tốt nhất và chi phí thấp trong bất kỳ chất hóa dẻo nào sử dụng kết hợp với nhựa PVC.